Gia đình là chủ đề thân thuộc với các bạn nhỏ. Tuy nhiên, nên viết đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh sao cho hay và đúng ngữ pháp là điều mà nhiều cha mẹ quan tâm. Dưới đây, oneclass sẽ chia sẻ 5 đoạn văn mẫu về gia đình bằng tiếng Anh vừa ngắn gọn vừa đơn giản mà các bé có thể tham khảo.
Bố cục bài viết về gia đình bằng tiếng Anh
Như bao bài viết khác khi viết về gia đình bằng tiếng Anh chúng ta cũng cần có cho mình một bố cục trình bày nội dung rõ ràng. Như vậy trong quá trình viết chúng ta sẽ không bị thiếu ý, thừa ý hay bị trùng lặp các ý.
Bố cục chung của đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh:
- Câu mở đoạn
- Nội dung chính
- Câu kết đoạn
Với bố cục như trên thì đoạn sẽ gồm các nội dung chính sau:
- Giới thiệu về số lượng thành viên trong gia đình.
- Nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình
- Tính cách của các thành viên trong gia đình
- Sở thích của các thành viên trong gia đình
- Sự gắn kết, yêu thương của các thành viên trong gia đình với nhau.
Trên đây là các nội dung chính của một bài, đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh. Tuy nhiên với những mục tiêu thể hiện của từng đề bài khác nhau mà các bạn có thể tùy biến cho phù hợp.
1. Bộ từ vựng viết về gia đình bằng tiếng Anh thông dụng nhất
1.1. Danh từ về các thành viên trong gia đình
- Family members: Các thành viên ở trong gia đình.
- Grandfather: Ông.
- Father/dad: Bố.
- Grandmother: Bà.
- Mother/mom: Mẹ.
- Brother: Anh/em trai.
- Sister: Chị/em gái.
- Baby: Em bé.
1.2. Tính từ mô tả ngoại hình
- Black: Đen.
- Straight hair: Tóc thẳng.
- Curly hair: Tóc xoăn.
- Long: Dài.
- Short: Ngắn, thấp.
- Tall: Cao.
- Medium-height: Trung bình.
- Fat: Béo.
- Thin: Gầy.
- Skinny: Gầy.
- Slender: Mảnh khảnh.
Chubby: Mập mạp.
1.3. Tính từ mô tả tính cách
- Patient: Kiên nhẫn.
- Hard-working: Chăm chỉ.
- Reliable: Đáng tin cậy.
- Charming: Duyên dáng.
- Generous: Hào phóng.
- Funny: Thú vị.
- Naughty: Nghịch.
- Good: Ngoan.
- Young: Trẻ.
- Calm: Điềm đạm.
- Brave: Dũng cảm.
- Polite: Lịch sự.
- Pretty: Xinh đẹp.
- Cute: Dễ thương.
1.4. Danh từ về nghề nghiệp
- Teacher: Giáo viên.
- Dentist: Nha sĩ.
- Chef: Đầu bếp.
- Doctor: Bác sĩ.
- Pilot: Phi công.
- Factory worker: Công nhân.
- Nurse: Y tá.
- Engineer: Kỹ sư.
- Driver: Lái xe.
- Artist: Nghệ sĩ.
- Baker: Thợ làm bánh.
2. Cấu trúc của bài viết giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh cho bé
Để viết được một đoạn văn ngắn tiếng Anh về gia đình mình, cha mẹ có thể hướng dẫn con triển khai các ý trong bài như sau:
2.1. Mở bài: Giới thiệu ngắn gọn về gia đình
Trong phần mở bài, các bé có thể giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh một cách ngắn gọn nhất với một số thông tin như số thành viên, đó là những ai, …
Một số mẫu câu mà bé có thể tham khảo như sau:
- My family has 4 people. It’s my father, my mother, my brother and me.
(Gia đình tôi có 4 người. Đó là bố tôi, mẹ tôi, anh trai tôi và tôi).
- My family has 3 people. I am the youngest child in the family.
(Gia đình tôi có 3 người. Tôi là con út trong gia đình).
- My family has 4 people. I have a lovely older sister and wonderful parents.
(Gia đình tôi có 4 người. Tôi có một người chị gái đáng yêu và bố mẹ tuyệt vời).
2.2. Thân bài: Miêu tả về các thành viên trong gia đình
Khi giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh, chúng ta cần giới thiệu về nghề nghiệp, sở thích của từng người trong nhà. Vì vậy, cha mẹ hãy hướng dẫn con miêu tả cụ thể về sở thích và nghề nghiệp của từng thành viên trong gia đình. Ví dụ như sau:
- Mô tả về ngoại hình: Bao gồm chiều cao, mái tóc trông dễ thương, xinh đẹp hay dịu dàng…
- Mô tả về nghề nghiệp: Ông bà hay bố mẹ làm gì? Làm ở đâu?
- Mô tả về tính cách thành viên: Các thành viên có những đặc điểm gì nổi bật? (Đáng yêu, dũng cảm, ân cần quan tâm hay nóng tính…).
2.3. Kết bài: Nêu cảm nhận về gia đình của mình
Ở phần kết bài, hãy viết ra những câu thể hiện tình cảm với gia đình mình. Bé có thể nêu cảm nhận về các thành viên xem họ ảnh hưởng tới bản thân như thế nào nhé.
3. Tham khảo 5 bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh cho trẻ
3.1. Bài 1:
My family consists of 4 members: my father, my mother, my brother and me. Currently, my family is living in Hanoi. My father is a doctor. He is very dedicated to taking care of his patients. Although the work was tiring, my father always had a smile on his face. My mother is a housewife. She is very skillful and takes care of her family members very meticulously. My sister is 3 years old this year. Baby is learning to talk, so it’s fun. And I am a 4th grader. I always try to be a good child and study well to make my parents happy.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi gồm 4 thành viên là bố tôi, mẹ tôi, anh trai tôi và tôi. Hiện tại, gia đình tôi đang ở tại Hà Nội. Bố tôi là một bác sĩ. Ông ấy rất tận tâm chăm sóc người bệnh của mình. Dù công việc có mệt mỏi nhưng bố tôi luôn nở nụ cười trên môi. Mẹ tôi là một người nội trợ. Bà ấy rất khéo tay và chăm sóc cho các thành viên trong gia đình rất tỉ mỉ. Em gái tôi năm nay 3 tuổi. Bé đang tập nói nên rất vui. Còn tôi là một học sinh lớp 4. Tôi luôn cố gắng để trở thành con ngoan và học thật giỏi để cha mẹ vui lòng.
3.2. Bài 2:
My family is not very big. I have a father and a mother. My father’s name is Cuong. He is 45 years old. My mother’s name is Van. She is 40 years old. I’m the eldest child in our family, so I have a younger sister and brother. My brother’s name is Son. He is 10 years old. My sister’s name is Hoa. She is 6 years old. I love my family very much.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi không lớn lắm. Tôi có cha và mẹ tôi. Cha tôi tên là Cường. Ông ấy 45 tuổi. Mẹ tôi tên là Vân. Bà ấy 40 tuổi. Tôi là con lớn nhất trong gia đình, bên cạnh đó tôi còn có một em gái và em trai. Em trai tôi tên là Sơn. Em ấy 10 tuổi. Em gái tôi tên là Hoa. Cô ấy 6 tuổi. Tôi yêu gia đình của mình rất nhiều.
3.3. Bài 3:
I have a big family. There are 6 people in it. I have two brothers and one sister. My parents are good-looking and very nice. My mother is very beautiful even though she is old. My mother is very friendly and positive so she has a lot of good friends. My father is an engineer and he works very hard. He is always busy with his work and I have never seen my father complain about it. I love my family.
Từ vựng thường dùng để viết về gia đình bằng tiếng Anh
Để tiện cho việc viết bài thì dưới đây chính mình sẽ liệt kê một số từ vựng thường được sử dụng trong khi viết về gia đình bằng tiếng Anh nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Father | Bố |
2 | Mother | Mẹ |
3 | Grandfather | Ông |
4 | Grandmother | Bà |
5 | Sister | Chị gái |
6 | Brother | Anh trai |
7 | Tall | Cao |
8 | Thin | Mảnh khảnh |
9 | Fat | Béo |
10 | Short | Lùn |
11 | Chubby | Mũm mĩm |
12 | Lovely | Đáng yêu |
13 | Job | Nghề nghiệp |
14 | Doctor | Bác sí |
15 | Engineer | Kỹ sư |
16 | Worker | Công nhân |
17 | Farmer | Nông dân |
18 | Nurse | Y tá |
19 | Teacher | Giáo viên |
20 | Housewife | Nội trợ |
21 | Student | Học sinh |
22 | Ages | Tuổi |
23 | Like | Thích |
24 | Hate | ghét |
25 | Love | Yêu |
26 | Kind | Tốt bụng |
27 | Gentle | Dịu dàng |
28 | Thoughtful | Chu đáo |
29 | Enthusiasm | Hăng hái, nhiệt tình |
30 | Friendly | Thân thiện |
Dịch nghĩa:
Tôi có một gia đình lớn. Có tất cả 6 người trong gia đình đó.Tôi có hai anh trai và một chị gái. Bố mẹ tôi rất ưa nhìn và dễ thương. Mẹ tôi rất xinh đẹp dù bà ấy đã lớn tuổi. Mẹ tôi rất thân thiện và tích cực nên bà ấy có rất nhiều bạn bè tốt. Bố tôi là một kỹ sư và ông ấy làm việc rất chăm chỉ. Ông ấy luôn bận rộn với công việc của mình và tôi chưa từng thấy bố tôi phàn nàn về việc đó Tôi yêu gia đình của tôi.
3.4. Bài 4:
I have a very warm and happy family. Currently, my family has 4 members. It was my father, my mother, me and my brother. My father is a carpenter. He is very skillful and has great products. My mother is a housewife. She cooks delicious food for the whole family. My brother is 4 years older than me and he often teaches me lessons. My family is always full of laughter because everyone is funny. I love my family very much.
Dịch nghĩa:
Tôi có một gia đình rất đầm ấm và hạnh phúc. Hiện tại, gia đình tôi có 4 thành viên. Đó là bố tôi, mẹ tôi, tôi và anh trai tôi. Bố tôi là một thợ mộc. Ông ấy rất khéo tay và có những sản phẩm tuyệt vời. Mẹ tôi là một người nội trợ. Bà ấy hay nấu cho cả gia đình những món ăn ngon. Anh trai tôi hơn tôi 4 tuổi và anh ấy hay dạy tôi học bài. Gia đình tôi luôn tràn ngập tiếng cười vì ai cũng vui tính. Tôi rất yêu gia đình mình.
3.5. Bài 5:
What do you think is a happy family? I’m lucky because I have a happy family with many generations. My grandparents are over 80 years old this year. My grandparents look very kind. My parents are self-employed. They always take time to take care of their small family. My brother and I are in elementary school. Parents and grandparents always encourage and encourage us to achieve the best results. My brother and I always told ourselves to try our best to make our parents and grandparents happy. I love my family.
Dịch nghĩa:
Bạn nghĩ thế nào là một gia đình hạnh phúc? Thật may mắn vì tôi có được một gia đình hạnh phúc với nhiều thế hệ. Ông bà tôi năm nay đã hơn 80 tuổi. Nhìn ông bà tôi rất hiền hậu. Còn bố mẹ tôi làm nghề tự do. Họ luôn dành thời gian để chăm sóc gia đình nhỏ. Còn tôi và em tôi đang học tiểu học. Bố mẹ và ông bà luôn động viên, khích lệ chúng tôi để đạt được kết quả tốt nhất. Tôi và em tôi luôn tự nhủ phải cố gắng để làm cha mẹ và ông bà vui lòng. Tôi rất yêu gia đình của mình.
Hy vọng rằng với 5 bài viết giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh bên trên sẽ giúp ích thật nhiều cho các bé. Cha mẹ hãy đồng hành cùng con hoàn thiện một bài viết tiếng Anh thật hay và ý nghĩa. Ngoài ra, bé có thể tìm học thêm về chủ đề gia đình tại oneclass. Chúc bé có những bài học thú vị và hiệu quả.