Để phát âm tiếng Anh chuẩn xác, người học cần phải hiểu rõ về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp việc học, cách đọc tiếng Anh và phát âm các từ tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Bài viết này tập trung làm rõ nguyên âm là gì và vai trò của nguyên âm trong tiếng Anh.
1. Nguyên âm là gì?
Nguyên âm trong tiếng Anh khá giống nguyên âm trong tiếng Việt. Nguyên âm trong tiếng Anh được hiểu là những dao động của thanh quản, hay những âm mà khi ta phát ra luồng khí từ thanh quản lên môi không bị cản trở. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt, đứng trước hoặc sau các phụ âm để tạo thành tiếng trong khi nói.
Nguyên âm trong tiếng Anh được phân loại qua 4 khía cạnh chính: vị trí tương đối của lưỡi trong khoang miệng, độ tròn khẩu hình miệng (lip shape), sự căng cơ miệng đối với từng nguyên âm và nguyên âm đơn – nguyên âm đôi. Trong tiếng Anh có 5 nguyên âm chính, bao gồm: u, e, o, a, i. Dựa vào 5 nguyên âm này, bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) chuẩn quốc tế đã chia ra thành các nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
2. Phân loại nguyên âm
Nguyên âm có hai loại: bao gồm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Trong nguyên âm đơn có nguyên âm dài và nguyên âm ngắn.
2.1. Nguyên âm đơn
Phát âm đúng nguyên âm dài và ngắn sẽ giúp bạn diễn đạt đúng từ vựng, tránh tình trạng gây hiểu lầm sang một từ có ý nghĩa hoàn toàn khác.
Nguyên âm ngắn | Ví dụ | Nguyên âm dài | Ví dụ |
/ɪ/ | sit /sɪt/: ngồi | /i:/ | knee /niː/: đầu gối |
/e/ | pen /pen/: cái bút | /æ/ | man /mæn/ đàn ông |
/ɔ/ | job /jɔb/: công việc | /ɔ:/ | port /pɔ:/: bến cảng |
/ʊ/ | cook /kʊk/: nấu ăn | /u:/ | food / fu:d/: đồ ăn |
/ʌ/ | fun /fʌn/: vui vẻ | /a:/ | card /ka:d/: thẻ |
/ə/ | abuse /əˈbjuːz/: lạm dụng | /ɜː/ | bird /bɜːrd/: con chim |
2.2. Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi được cấu tạo từ 2 nguyên âm đơn. Trong một nguyên âm đôi, âm đầu tiên luôn là âm chính và âm thứ hai là âm khép miệng. Việc phát âm từng âm đơn riêng lẻ sẽ khiến người nghe hiểu thành 2 nguyên âm đơn.
Việc phát âm nguyên âm đôi khá khó đối với người Việt Nam, bởi ta dễ bị nhầm lẫn với các nguyên âm đơn dài.
/eɪ/ | teammate /ˈtiːm.meɪt/: đồng đội | /aɪ/ | type /taɪp/: loại, nhóm |
/əʊ/ | cold /kəʊld/: lạnh | /aʊ/ | around /əˈraʊnd/: xung quanh |
/eə/ | scare /skeər/: sợ hãi | /iə/ | career /kəˈrɪər/: nghề nghiệp |
/ʊə/ | visual /ˈvɪʒʊəl/: trực quan | /ɔi/ | voice /vɔɪs/: giọng nói |
Khi làm quen với 44 nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh theo bảng IPA, các em còn sẽ bắt gặp 8 nguyên âm đôi. Nguyên âm đôi là những âm được tạo ra từ 2 nguyên âm đơn gồm các âm như /ɪə/, /eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /aɪ/, /ʊə/.
Nguyên âm đơn dài | Cách phát âm | Ví dụ |
/ɪə/ | Đọc như “ia” trong tiếng Việt. Đọc âm /i/ rồi chuyển dần sang /ə/. |
here /hɪə(r)/ (ở đây)
|
/eə/ | Đọc /e/ rồi chuyển dần sang /ə/. |
hair /heə(r)/ (tóc)
|
/eɪ/ | Đọc như “ây” trong tiếng Việt. Đọc /e/ rồi chuyển dần sang /i/. |
day /deɪ/ (ngày)
|
/ɔɪ/ | Đọc như “oi” trong tiếng Việt, đọc /ɔ:/ rồi chuyển dần sang /i/. |
boy /bɔɪ/ (con trai)
|
/əʊ/ | Đọc âm /ə/ rồi chuyển sang /ʊ/. |
goat /ɡəʊt/ (con dê)
|
/aʊ/ | Đọc /a:/ rồi chuyển dần sang /ʊ/ |
mouth /maʊθ/ (miệng)
|
/aɪ/ | Đọc như âm “ai” trong tiếng Việt. Đọc âm /a:/ rồi chuyển dần sang /i/. |
try /traɪ/ (cố gắng)
|
/ʊə/ | Đọc /ʊ/ rồi chuyển thành /ə/ |
sure /∫ʊə(r)/ (chắc chắn)
|
Bảng nguyên âm đơn ngắn và cách phát âm của chúng:
Nguyên âm đơn ngắn | Cách phát âm | Ví dụ | ||
Mô tả | Vị trí môi | Vị trí lưỡi | ||
/i/ | Giống âm “i” trong tiếng Việt. | Môi hơi mở rộng về hai phía. | Hạ thấp lưỡi.
Bật hơi nhanh, dứt khoát. |
hit /hɪt/ (đánh) |
/e/ | Giống âm “e” trong tiếng Việt. | Môi mở rộng hơn khi phát âm /i/. | Hạ thấp lưỡi hơn âm /i/. | bed /bɛd/ (giường) |
/ʊ/ | Âm gần giống âm “u” trong tiếng Việt. | Môi hơi tròn. | Nâng cuống lưỡi lên rồi cuộn nhẹ về phía sau.
Âm bật nhanh, dứt khoát, thả lỏng. |
book /bʊk/ (sách) |
/ʌ/ | Bật hơi nhanh, âm lai giữa âm “ă” và “ơ” trong tiếng Việt. | Miệng thả lỏng tự nhiên. | Lưỡi ở khoảng giữa, không chạm bất cứ phần gì trong khoang miệng. | cup /kʌp/ (cốc) |
/ɒ/ | Giống “o” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. | Môi tròn, miệng hơi mở. | Cuốn lưỡi nâng lên, bật hơi dứt khoát. | dog /dɒg/ (con chó) |
/ə/ | Giống âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn. | Thả lỏng môi. | Thả lỏng lưỡi và bật hơi dứt khoát. | doctor /ˈdɒktər/ (bác sĩ) |
Bảng nguyên âm đơn dài trong tiếng Anh và cách phát âm của chúng:
Nguyên âm đơn dài | Cách phát âm | Ví dụ | ||
Mô tả | Vị trí môi | Vị trí lưỡi | ||
/i:/ | Như âm “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài, âm giữ trong khoang miệng. | Môi bẹt và căng qua hai bên. | Đầu lưỡi đẩy lên sát vòng miệng. | sea /siː/ (biển) |
/æ/ | Lai giữa âm “a” và âm “e” của tiếng Việt. | Mở rộng môi và căng ra. | Hạ thấp lưỡi và căng ra, bật hơi nhanh, dứt khoát. | cat /kæt/ (con mèo) |
/u:/ | Như âm “u” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn và âm phát trong khoang miệng, không thổi hơi ra. | Tròn môi lại. | Đưa lưỡi lên sát vòm miệng. Khi phát âm lưỡi căng và thụt nhẹ ra sau. | school /sku:l/ (trường học) |
/a:/ | Âm “a” trong tiếng Việt, nhưng kéo dài hơn. | Môi mở nhưng không được quá rộng. | Hạ thấp lưỡi và hơi căng ra khi phát âm. | father /ˈfɑːðə(r)/ (bố) |
/ɔ:/ | Âm “o” trong tiếng Việt nhưng cong lưỡi lên. | Môi tròn và căng vừa phải. | Hơi nâng cuống lưỡi lên. | ball /bɔːl/ (bóng) |
/ɜ:/ | Âm “ơ’ trong tiếng Việt nhưng có cong lưỡi. | Thả lỏng môi.
Khi phát âm, môi hơi bẹt ra. |
Thân lưỡi được đẩy lên sát vòm miệng.
Khi phát âm, cuốn lưỡi về phía sau.
|
birthday /ˈbɜːθdeɪ/ (sinh nhật) |
3. Một số quy tắc phát âm nguyên âm trong tiếng Anh
3.1. Quy tắc 1
Cách phát âm của phụ âm G sẽ khác đi tùy thuộc vào nguyên âm nào đứng ngay sau nó.
G sẽ được phát âm là /g/ nếu đi sau G là các nguyên âm như a, u, o.
Ví dụ: game /ɡeɪm/: trò chơi, guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/: bảo hành, bảo lãnh, guard /ɡɑːd/: người canh gác,…
Nhưng G sẽ được phát âm thành /dʒ/ nếu đi nga sau đó là các nguyên âm như i, e, y.
Ví dụ: giant /ˈdʒaɪ.ənt/: to lớn, gen /dʒen/: thông tin,…
Các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh
Trong việc luyện phát âm các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, Apollo English khuyến khích các em nên học theo các cặp âm (ví dụ: /t/ – /d/) thay vì tách riêng lẻ từng âm.
Điều này là vì các cặp âm trong tiếng Anh thường có hình hài miệng tương tự, chỉ khác nhau ở việc có rung thanh quản hay không (ví dụ: /t/ là phụ âm vô thanh và /d/ là phụ âm hữu thanh).
Bảng các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh:
Các phụ âm khác trong tiếng Anh
Ngoài các phụ âm hữu thanh và vô thanh, trong tiếng Anh còn một vài phụ âm khác như:
Phụ âm | Ví dụ |
/m/ | moon /muːn/ (mặt trăng) |
/n/ | no /nəʊ/ (không) |
/l/ | love /lʌv/ (tình yêu) |
/j/ | year /jɪər/ (năm) |
/h/ | hat /hæt/ (cái mũ) |
/r/ | run /rʌn/ (chạy) |
/w/ | win /wɪn/ (chiến thắng) |
/η/ | singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/ (hát) |
Các em hãy tham khảo thêm cách phát âm phụ âm tiếng Anh thông qua các kênh youtube
Phụ âm vô thanh | Ví dụ | Phụ âm hữu thanh | Ví dụ |
/p/ | pen /pen/ (bút mực) | /b/ | bed /bed/ (cái giường) |
/k/ | kid /kɪd/ (trẻ em) | /g/ | girl /ɡɜːl/ (cô gái) |
/f/ | fan /fæn/ (cái quạt) | /v/ | van /væn/ (cái van) |
/s/ | sun /sʌn/ (mặt trời) | /z/ | zoo /zuː/ (vườn thú) |
/t/ | too /tuː/ (cũng) | /d/ | do /duː/ (làm) |
/tʃ/ | teacher /ˈtiː.tʃər/ (giáo viên) | /dʒ/ | jealous /ˈdʒeləs/ (ghen tị) |
/θ/ | mouth /maʊθ/ (miệng) | /ð/ | mother /ˈmʌð.ər/ (mẹ) |
/ʒ/ | vision /ˈvɪʒ.ən/ (tầm nhìn) |
Theo Wiki, phát âm là cách đọc một từ hoặc một ngôn ngữ nào đó, là cách chúng ta thốt ra âm thanh của từ đó. Ngoài việc áp dụng các phương pháp phát âm tiếng Anh chuẩn, các em cũng nên lưu ý một số quy tắc sau đây để luyện tập việc phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh được tự nhiên như người bản xứ.
Quy tắc | Mô tả | Ví dụ |
Quy tắc số 1 | Cách phát âm G:
1. /g/ nếu sau G là nguyên âm a, u, o. 2. /dʒ/ nếu sau G là nguyên âm i, e và y. |
1. game, go, guarantee
2. giant, gym, gipsy |
Quy tắc số 2 | Cách phát âm C:
1. /k/ nếu sau C là nguyên âm a, u, o. 2. /s/ nếu sau C là nguyên âm i, e và y. |
1. cat, cool, cold, cucumber
2. cigarette, cyber |
Quy tắc số 3 | Ghép âm: Ghép nguyên âm với phụ âm, hoặc phụ âm với âm /h/ | 1. deep end => /diːpend/
2. This is her sister => /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ 3. Look at that! => /lʊ kæt ðæt/ |
3.2. Quy tắc 2
Phụ âm C có cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng sau nó.
C được phát âm thành /k/ nếu sau đó là các nguyên âm a, u, o.
Ví dụ: car /kɑːr/: xe ô tô, confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/: tự tin, cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: quả dưa chuột,…
Tuy nhiên C sẽ được phát âm thành /s/ nếu sau nó là các nguyên âm như i, e, y.
Ví dụ: circle /ˈsɜː.kəl/: hình tròn, cease /siːs/: tạm dừng, cynical /ˈsɪn.ɪ.kəl/: ích kỷ,…
3.3. Quy tắc 3
Không cần phát âm phụ âm R nếu phía trước đó là một nguyên âm yếu, như /ə/.
Ví dụ: interest /ˈɪn.trəst/: thích thú, international /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/: quốc tế,…
3.4. Quy tắc 4
Nếu được kết thúc bằng cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi.
Ví dụ: cure /kjʊər/: chữa trị, care /keər/: quan tâm, site /saɪt/: địa điểm,…
3.5. Quy tắc 5
Trong một số trường hợp, phụ âm cuối cần gấp đôi khi:
Sau một nguyên âm ngắn là các phụ âm F, L, S.
Ví dụ: well, fill, call…
Từ có hai âm tiết và các phụ âm như B, D, G, M, N, P đứng ngay sau một nguyên âm ngắn.
Ví dụ: connect, common, cabbage, rabbit…
4. Cách phát âm nguyên âm theo bảng IPA
Hệ thống bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA bao gồm 44 âm (20 nguyên âm và 24 phụ âm). Các âm được viết dưới dạng các ký tự Latin và bao gồm phiên âm. Do vậy, nhờ vào phần phiên âm của từ, người học sẽ biết cách đọc và phát âm chuẩn xác từ.
5. Tác dụng của nguyên âm trong tiếng Anh
Khi đã phát âm được đúng nguyên âm, bạn hoàn toàn có thể dựa vào vị trí của một vài nguyên âm để xác định trọng âm. Một vài quy tắc đánh trọng âm liên quan đến xác định nguyên âm. Do đó, hiểu sâu về nguyên âm trong tiếng Anh không chỉ cải thiện trình độ phát âm chính xác hơn mà còn cải thiện điểm số các bài kiểm tra về trọng âm của từ vựng.
Việc phát âm chính xác nguyên âm còn giúp người nói cải thiện sự tự tin trong giao tiếp với người bản xứ.
Với những kiến thức trên, bạn sẽ hiểu về nguyên âm là gì và cách đọc đúng của chúng. Tóm lại, nguyên âm trong tiếng Anh khá giống tiếng Việt nhưng cách đọc hay ghép chữ lại hoàn toàn khác nhau. Hãy luyện tập thật nhiều để có nền tảng âm vững vàng cho quá trình học tiếng Anh sau này!